Từ điển Thiều Chửu
汲 - cấp
① Múc nước. ||② Cấp cấp 汲汲 miệt mài, làm sa sả. ||③ Cấp dẫn 汲引 dắt, kéo lên.

Từ điển Trần Văn Chánh
汲 - cấp
① Múc nước (ở giếng lên): 從井裡汲水 Múc nước ở giếng; ② 【汲汲】cấp cấp [jíjí] (văn) Gấp rút, tất bật, sa sả, miệt mài, vội: 不汲汲成名 Đừng vội nên danh; ③ 【汲引】cấp dẫn [jíyên] (văn) Cất nhắc, đề bạt, kéo lên; ④ [Jí] (Họ) Cấp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
汲 - cấp
Múc nước lên — Đưa dẫn lên.


汲汲 - cấp cấp || 汲引 - cấp dẫn ||